Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của GNㅣRAYM0ND

Hồ Sơ Brawl Stars của GNㅣRAYM0ND

GNㅣRAYM0ND

GNㅣRAYM0ND
Tên
GNㅣRAYM0ND
Thẻ
#220PCJ8C8
Cúp
Trophies 27644
Cúp Cao Nhất
Trophies 27703
Cấp Độ EXP
EXP Level 139
Thắng 3v3
3v3 Victories 3672
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 447
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 873
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
28,880
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.60
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Duel
  • Duel
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Khu Vực Nóng
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 136
Cúp
Cúp -226
Coins to Max
33%Coins to Max545k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
41%Sức Mạnh Sao66 / 160
Gadgets
69%Gadgets111 / 160
Gears
8%Gears43 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.