Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝐏𝐅®いーちゃん

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝐏𝐅®いーちゃん

𝐏𝐅®いーちゃん

𝐏𝐅®いーちゃん
Tên
𝐏𝐅®いーちゃん
Thẻ
#22Q0PJRGQ
Câu lạc bộ
Clubカコトミライ
Cúp
Trophies 21721
Cúp Cao Nhất
Trophies 22199
Cấp Độ EXP
EXP Level 160
Thắng 3v3
3v3 Victories 7760
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 101
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 824
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,000
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
76%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
6.20
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
6

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • BONNIE
  • GUS
  • GRAY
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 42
Cúp
Cúp -49
Coins to Max
18%Coins to Max310k / 1,64M
Brawlers
75%Brawlers60 / 80
Sức Mạnh Sao
26%Sức Mạnh Sao43 / 160
Gadgets
39%Gadgets63 / 160
Gears
3%Gears17 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.