Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Mr. Fluffy

Hồ Sơ Brawl Stars của Mr. Fluffy

Mr. Fluffy

Mr. Fluffy
Tên
Mr. Fluffy
Thẻ
#22UPU9JG
Câu lạc bộ
ClubCheese Gang
Cúp
Trophies 47242
Cúp Cao Nhất
Trophies 47250
Cấp Độ EXP
EXP Level 192
Thắng 3v3
3v3 Victories 7568
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1269
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1114
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 266 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
51,440
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
53%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.52
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
141
Số Trận Thua
125

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 258
Cúp
Cúp -165
Coins to Max
46%Coins to Max771k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
54%Sức Mạnh Sao87 / 160
Gadgets
63%Gadgets101 / 160
Gears
18%Gears98 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.