Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của sauenes mester

Hồ Sơ Brawl Stars của sauenes mester

sauenes mester

sauenes mester
Tên
sauenes mester
Thẻ
#29YQ82LUV
Câu lạc bộ
ClubNorway kings
Cúp
Trophies 25090
Cúp Cao Nhất
Trophies 25207
Cấp Độ EXP
EXP Level 131
Thắng 3v3
3v3 Victories 3725
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 90
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1195
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
32,880
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
48%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-1.33
Xếp Hạng Tài Khoản
D
Số Trận Thắng
12
Số Trận Thua
13

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • JANET
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Duel

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 152
Cúp
Cúp -143
Coins to Max
19%Coins to Max320k / 1,64M
Brawlers
76%Brawlers61 / 80
Sức Mạnh Sao
21%Sức Mạnh Sao34 / 160
Gadgets
30%Gadgets48 / 160
Gears
3%Gears20 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.