Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của storix

Hồ Sơ Brawl Stars của storix

storix

storix
Tên
storix
Thẻ
#29YUPRLGQ
Câu lạc bộ
ClubAxior | AX
Cúp
Trophies 41225
Cúp Cao Nhất
Trophies 41531
Cấp Độ EXP
EXP Level 171
Thắng 3v3
3v3 Victories 2653
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1660
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1070
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
44,080
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 182
Cúp
Cúp -206
Coins to Max
31%Coins to Max509k / 1,64M
Brawlers
97%Brawlers78 / 80
Sức Mạnh Sao
40%Sức Mạnh Sao64 / 160
Gadgets
61%Gadgets99 / 160
Gears
4%Gears25 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.