Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Houcine9

Hồ Sơ Brawl Stars của Houcine9

Houcine9

Houcine9
Tên
Houcine9
Thẻ
#2CCC9PY
Câu lạc bộ
ClubTryHard
Cúp
Trophies 60562
Cúp Cao Nhất
Trophies 60611
Cấp Độ EXP
EXP Level 411
Thắng 3v3
3v3 Victories 49846
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3698
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2796
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 371 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
64,080
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
50%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.12
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
188
Số Trận Thua
182

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Quét sạch

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 406
Cúp
Cúp -210
Coins to Max
65%Coins to Max1,07M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
84%Sức Mạnh Sao135 / 160
Gadgets
91%Gadgets147 / 160
Gears
26%Gears139 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 997 trong số 1000
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 95 trong số 100
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.