Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của FUL|Cyniix🪽

Hồ Sơ Brawl Stars của FUL|Cyniix🪽

FUL|Cyniix🪽

FUL|Cyniix🪽
Tên
FUL|Cyniix🪽
Thẻ
#2CQR88GPL
Câu lạc bộ
ClubFamilie
Cúp
Trophies 59147
Cúp Cao Nhất
Trophies 59207
Cấp Độ EXP
EXP Level 242
Thắng 3v3
3v3 Victories 13768
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1314
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 3111
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
61,120
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
38%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-7.67
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
9
Số Trận Thua
15

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 322
Cúp
Cúp -186
Coins to Max
67%Coins to Max1,11M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
80%Sức Mạnh Sao128 / 160
Gadgets
97%Gadgets156 / 160
gear
34%gear178 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.