Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của IMB|TXXL 🐘

Hồ Sơ Brawl Stars của IMB|TXXL 🐘

IMB|TXXL 🐘

IMB|TXXL 🐘
Tên
IMB|TXXL 🐘
Thẻ
#2CUQUYLJ
Câu lạc bộ
ClubLLC ESPORT
Cúp
Trophies 89196
Cúp Cao Nhất
Trophies 89208
Cấp Độ EXP
EXP Level 396
Thắng 3v3
3v3 Victories 34870
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3789
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 8296
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 605 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
74%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.83
Xếp Hạng Tài Khoản
S+
Số Trận Thắng
453
Số Trận Thua
151

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 748
Cúp
Cúp -68
Coins to Max
79%Coins to Max1,3M / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
100%Sức Mạnh Sao160 / 160
Gadgets
100%Gadgets160 / 160
Gears
35%Gears184 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 10000 trong số 10000
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 98 trong số 100
Thắng 3v3
Tốt hơn 95 trong số 100
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.