Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Jas

Hồ Sơ Brawl Stars của Jas

Jas

Jas
Tên
Jas
Thẻ
#2GGQCYGRJ
Câu lạc bộ
Clubgem grab gg
Cúp
Trophies 31353
Cúp Cao Nhất
Trophies 31353
Cấp Độ EXP
EXP Level 158
Thắng 3v3
3v3 Victories 6432
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 463
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 596
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
37,600
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
68%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
4.76
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
17
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • MELODIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Robo Rối Loạn
  • Robo Rối Loạn
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 40
Cúp
Cúp 0
Coins to Max
40%Coins to Max663k / 1,64M
Brawlers
92%Brawlers74 / 80
Sức Mạnh Sao
58%Sức Mạnh Sao93 / 160
Gadgets
79%Gadgets127 / 160
Gears
4%Gears23 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.