Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của TSM✌️Leø

Hồ Sơ Brawl Stars của TSM✌️Leø

TSM✌️Leø

TSM✌️Leø
Tên
TSM✌️Leø
Thẻ
#2J98CY2GV
Cúp
Trophies 42813
Cúp Cao Nhất
Trophies 43021
Cấp Độ EXP
EXP Level 177
Thắng 3v3
3v3 Victories 4878
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 828
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2041
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 327 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,800
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
53%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.61
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
174
Số Trận Thua
152

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 278
Cúp
Cúp -118
Coins to Max
34%Coins to Max566k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
45%Sức Mạnh Sao73 / 160
Gadgets
66%Gadgets107 / 160
Gears
7%Gears38 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 6 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.