Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Haydy♡︎

Hồ Sơ Brawl Stars của Haydy♡︎

Haydy♡︎

Haydy♡︎
Tên
Haydy♡︎
Thẻ
#2JU9Q8VJ0
Câu lạc bộ
ClubZero Balanced
Cúp
Trophies 57865
Cúp Cao Nhất
Trophies 58003
Cấp Độ EXP
EXP Level 305
Thắng 3v3
3v3 Victories 15775
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 6137
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 4353
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
60,400
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.75
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Duel
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 330
Cúp
Cúp -123
Coins to Max
62%Coins to Max1,02M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
93%Sức Mạnh Sao149 / 160
Gadgets
96%Gadgets154 / 160
Gears
21%Gears112 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 98 trong số 100
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.