Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Soft

Hồ Sơ Brawl Stars của Soft

Soft

Soft
Tên
Soft
Thẻ
#2LQGJJJ0
Câu lạc bộ
ClubOL|Gaming🏜
Cúp
Trophies 56805
Cúp Cao Nhất
Trophies 57140
Cấp Độ EXP
EXP Level 256
Thắng 3v3
3v3 Victories 10826
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1443
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 5925
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 118 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
60,160
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.54
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
66
Số Trận Thua
51

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 268
Cúp
Cúp -212
Coins to Max
62%Coins to Max1,02M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
96%Sức Mạnh Sao155 / 160
Gadgets
96%Gadgets154 / 160
Gears
22%Gears115 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.