Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑁ē𝖒е𝕫ί𝑆🪐

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑁ē𝖒е𝕫ί𝑆🪐

𝑁ē𝖒е𝕫ί𝑆🪐

𝑁ē𝖒е𝕫ί𝑆🪐
Tên
𝑁ē𝖒е𝕫ί𝑆🪐
Thẻ
#2P2JL2JY8
Cúp
Trophies 52547
Cúp Cao Nhất
Trophies 52700
Cấp Độ EXP
EXP Level 284
Thắng 3v3
3v3 Victories 16385
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3281
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2491
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
60,400
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
28%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-6.55
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
7
Số Trận Thua
18

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Duel

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 288
Cúp
Cúp -184
Coins to Max
60%Coins to Max997k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
81%Sức Mạnh Sao130 / 160
Gadgets
87%Gadgets140 / 160
gear
23%gear120 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.