Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của uNext|Solar💔

Hồ Sơ Brawl Stars của uNext|Solar💔

uNext|Solar💔

uNext|Solar💔
Tên
uNext|Solar💔
Thẻ
#2PJUCQG92
Câu lạc bộ
Clubpsychokids
Cúp
Trophies 63102
Cúp Cao Nhất
Trophies 63102
Cấp Độ EXP
EXP Level 284
Thắng 3v3
3v3 Victories 24017
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1286
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1505
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 461 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
62%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.76
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
286
Số Trận Thua
174

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 364
Cúp
Cúp -186
Coins to Max
72%Coins to Max1,19M / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
99%Sức Mạnh Sao159 / 160
Gadgets
99%Gadgets159 / 160
Gears
26%Gears139 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 96 trong số 100
Thắng 3v3
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.