Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ちびもも🍑

Hồ Sơ Brawl Stars của ちびもも🍑

ちびもも🍑

ちびもも🍑
Tên
ちびもも🍑
Thẻ
#2QPY8CV8U
Câu lạc bộ
Clubgloria🎈
Cúp
Trophies 37702
Cúp Cao Nhất
Trophies 37809
Cấp Độ EXP
EXP Level 174
Thắng 3v3
3v3 Victories 11481
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 166
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 638
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
45,280
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
77%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
7.84
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
5

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 164
Cúp
Cúp -212
Coins to Max
65%Coins to Max1,08M / 1,64M
Brawlers
96%Brawlers77 / 80
Sức Mạnh Sao
84%Sức Mạnh Sao135 / 160
Gadgets
85%Gadgets137 / 160
Gears
36%Gears190 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.