Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ⛩️|れï₵Øツᴸᵉᵍᵉⁿᵈ★

Hồ Sơ Brawl Stars của ⛩️|れï₵Øツᴸᵉᵍᵉⁿᵈ★

⛩️|れï₵Øツᴸᵉᵍᵉⁿᵈ★

⛩️|れï₵Øツᴸᵉᵍᵉⁿᵈ★
Tên
⛩️|れï₵Øツᴸᵉᵍᵉⁿᵈ★
Thẻ
#2QV8C90UQ
Câu lạc bộ
ClubBrawl Kings
Cúp
Trophies 50803
Cúp Cao Nhất
Trophies 50830
Cấp Độ EXP
EXP Level 205
Thắng 3v3
3v3 Victories 7713
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2201
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1469
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
41%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.85
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
23
Số Trận Thua
33

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 57 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 308
Cúp
Cúp -156
Coins to Max
47%Coins to Max768k / 1,62M
Brawlers
100%Brawlers79 / 79
Sức Mạnh Sao
65%Sức Mạnh Sao104 / 158
Gadgets
83%Gadgets132 / 158
gear
10%gear52 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.