Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của gugus

Hồ Sơ Brawl Stars của gugus

gugus

gugus
Tên
gugus
Thẻ
#2RJLJ98G2
Câu lạc bộ
Clubteam fail II
Cúp
Trophies 56578
Cúp Cao Nhất
Trophies 56578
Cấp Độ EXP
EXP Level 230
Thắng 3v3
3v3 Victories 3521
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3653
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 864
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
113,827
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.36
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • Shelly
  • Colt
  • Bull
  • Brock
  • Rico
  • Spike
  • Barley
  • Jessie
  • Nita
  • Dynamike
  • El Primo
  • Mortis
  • Crow
  • Poco
  • Bo
  • Piper
  • Pam
  • Tara
  • Darryl
  • Penny
  • Frank
  • Gene
  • Tick
  • Leon
  • Rosa
  • Carl
  • Bibi
  • 8-Bit
  • Sandy
  • Bea
  • Emz
  • Mr. P
  • Max
  • Jacky
  • Gale
  • Nani
  • Sprout
  • Surge
  • Colette
  • Amber
  • Lou
  • Byron
  • Edgar
  • Ruffs
  • Stu
  • Belle
  • Squeak
  • Grom
  • Buzz
  • Griff
  • Ash
  • Meg
  • Lola
  • Fang
  • Eve
  • Janet
  • Bonnie
  • Otis
  • Sam
  • Gus
  • Buster
  • Chester
  • Gray
  • Mandy
  • R-T
  • Willow
  • Maisie
  • Hank
  • Cordelius
  • Doug
  • Pearl
  • Chuck
  • Charlie
  • Mico
  • Kit
  • Larry & Lawrie
  • Melodie
  • Angelo
  • Draco
  • Lily

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • Khu Vực Nóng

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 280
Cúp
Cúp -64
Coins to Max
14%Coins to Max472k / 3,28M
Brawlers
49%Brawlers80 / 161
Sức Mạnh Sao
0%Sức Mạnh Sao0 / 318
Gadgets
0%Gadgets0 / 318
Gears
8%Gears87 / 1,03k

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (0169c86) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.