Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của castroviejo

Hồ Sơ Brawl Stars của castroviejo

castroviejo

castroviejo
Tên
castroviejo
Thẻ
#2RUQ0UUJG
Câu lạc bộ
ClubBH|Brawl Heroes
Cúp
Trophies 33649
Cúp Cao Nhất
Trophies 33649
Cấp Độ EXP
EXP Level 205
Thắng 3v3
3v3 Victories 6507
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1919
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 403
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,320
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
40%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
4.57
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
10
Số Trận Thua
15

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 118
Cúp
Cúp -126
Coins to Max
44%Coins to Max722k / 1,64M
Brawlers
90%Brawlers72 / 80
Sức Mạnh Sao
76%Sức Mạnh Sao122 / 160
Gadgets
75%Gadgets121 / 160
Gears
15%Gears78 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.