Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 작전통제관

Hồ Sơ Brawl Stars của 작전통제관

작전통제관

작전통제관
Tên
작전통제관
Thẻ
#2RVLG2UCY
Câu lạc bộ
Club어눙
Cúp
Trophies 38642
Cúp Cao Nhất
Trophies 38658
Cấp Độ EXP
EXP Level 192
Thắng 3v3
3v3 Victories 7144
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 634
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2646
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,880
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.25
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 90
Cúp
Cúp -80
Coins to Max
55%Coins to Max906k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
90%Sức Mạnh Sao145 / 160
Gadgets
88%Gadgets141 / 160
Gears
16%Gears87 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.