Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Toan Ngu

Hồ Sơ Brawl Stars của Toan Ngu

Toan Ngu

Toan Ngu
Tên
Toan Ngu
Thẻ
#2U2JVPYR2
Câu lạc bộ
Club賽勒棍
Cúp
Trophies 30000
Cúp Cao Nhất
Trophies 30027
Cấp Độ EXP
EXP Level 164
Thắng 3v3
3v3 Victories 6997
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 630
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 634
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,520
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 148
Cúp
Cúp -215
Coins to Max
30%Coins to Max501k / 1,64M
Brawlers
96%Brawlers77 / 80
Sức Mạnh Sao
38%Sức Mạnh Sao62 / 160
Gadgets
58%Gadgets93 / 160
Gears
7%Gears41 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.