Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ǫʀᴘ|Aguzok♡

Hồ Sơ Brawl Stars của ǫʀᴘ|Aguzok♡

ǫʀᴘ|Aguzok♡

ǫʀᴘ|Aguzok♡
Tên
ǫʀᴘ|Aguzok♡
Thẻ
#2VGG90YRG
Câu lạc bộ
Clubsmakay yauki
Cúp
Trophies 34314
Cúp Cao Nhất
Trophies 34349
Cấp Độ EXP
EXP Level 147
Thắng 3v3
3v3 Victories 3011
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 787
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 934
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,520
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
40%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.00
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
10
Số Trận Thua
15

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • JANET
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 170
Cúp
Cúp -196
Coins to Max
30%Coins to Max495k / 1,64M
Brawlers
92%Brawlers74 / 80
Sức Mạnh Sao
41%Sức Mạnh Sao66 / 160
Gadgets
77%Gadgets124 / 160
Gears
6%Gears35 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.