Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Alan

Hồ Sơ Brawl Stars của Alan

Alan

Alan
Tên
Alan
Thẻ
#2VGL8GYJV
Câu lạc bộ
Clubouali_gaga
Cúp
Trophies 22260
Cúp Cao Nhất
Trophies 22299
Cấp Độ EXP
EXP Level 129
Thắng 3v3
3v3 Victories 2771
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 736
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 799
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
33,417
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.00
Xếp Hạng Tài Khoản
D
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • CHUCK

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Đấu Đôi
  • Robo Rối Loạn
  • Robo Rối Loạn
  • Robo Rối Loạn
  • Robo Rối Loạn
  • Đấu Solo
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Robo Rối Loạn

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 40
Cúp
Cúp 0
Coins to Max
21%Coins to Max344k / 1,62M
Brawlers
83%Brawlers66 / 79
Sức Mạnh Sao
25%Sức Mạnh Sao41 / 158
Gadgets
48%Gadgets77 / 158
gear
2%gear14 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.