Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 佐本二厘

Hồ Sơ Brawl Stars của 佐本二厘

佐本二厘

佐本二厘
Tên
佐本二厘
Thẻ
#2VVYCJ9
Câu lạc bộ
Club賽勒棍
Cúp
Trophies 12383
Cúp Cao Nhất
Trophies 12383
Cấp Độ EXP
EXP Level 80
Thắng 3v3
3v3 Victories 1564
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 277
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 163
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
14,960
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
80%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.55
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
20
Số Trận Thua
4

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • GRAY
  • MANDY
  • MAISIE
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trophy Escape
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 46
Cúp
Cúp -25
Coins to Max
21%Coins to Max356k / 1,64M
Brawlers
87%Brawlers70 / 80
Sức Mạnh Sao
21%Sức Mạnh Sao34 / 160
Gadgets
25%Gadgets40 / 160
Gears
9%Gears49 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.