Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Axe🖤Chicken

Hồ Sơ Brawl Stars của Axe🖤Chicken

Axe🖤Chicken

Axe🖤Chicken
Tên
Axe🖤Chicken
Thẻ
#2YYR80PPP
Câu lạc bộ
Club🐺Jezki🐺
Cúp
Trophies 40538
Cúp Cao Nhất
Trophies 40538
Cấp Độ EXP
EXP Level 224
Thắng 3v3
3v3 Victories 9659
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2431
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1287
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,880
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.50
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 220
Cúp
Cúp -60
Coins to Max
75%Coins to Max1.000k / 1,32M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
Infinity%Sức Mạnh Sao148
Gadgets
91%Gadgets146 / 160
Gears
20%Gears105 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.