Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của PurpleGem

Hồ Sơ Brawl Stars của PurpleGem

PurpleGem

PurpleGem
Tên
PurpleGem
Thẻ
#82CUG9PJY
Câu lạc bộ
ClubLegendary Elite
Cúp
Trophies 54727
Cúp Cao Nhất
Trophies 54767
Cấp Độ EXP
EXP Level 297
Thắng 3v3
3v3 Victories 20211
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2787
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 3658
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
57,348
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
88%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
22
Số Trận Thua
3

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Duel
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 298
Cúp
Cúp -250
Coins to Max
78%Coins to Max1,31M / 1,66M
Brawlers
98%Brawlers80 / 81
Sức Mạnh Sao
98%Sức Mạnh Sao160 / 162
Gadgets
98%Gadgets160 / 162
Gears
37%Gears196 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 7 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 7 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.