Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của †Sᴋʏχᴳᵒᵈ ×͜×

Hồ Sơ Brawl Stars của †Sᴋʏχᴳᵒᵈ ×͜×

†Sᴋʏχᴳᵒᵈ ×͜×

†Sᴋʏχᴳᵒᵈ ×͜×
Tên
†Sᴋʏχᴳᵒᵈ ×͜×
Thẻ
#88G2QJULP
Câu lạc bộ
ClubTHE BRABORS
Cúp
Trophies 78728
Cúp Cao Nhất
Trophies 78891
Cấp Độ EXP
EXP Level 340
Thắng 3v3
3v3 Victories 16960
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1295
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 12081
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
81,040
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
68%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.69
Xếp Hạng Tài Khoản
S
Số Trận Thắng
17
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 472
Cúp
Cúp -250
Coins to Max
75%Coins to Max1,25M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
98%Sức Mạnh Sao158 / 160
Gadgets
98%Gadgets158 / 160
Gears
35%Gears185 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 9997 trong số 10000
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 997 trong số 1000
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.