Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Noble Sacrifice

Hồ Sơ Brawl Stars của Noble Sacrifice

Noble Sacrifice

Noble Sacrifice
Tên
Noble Sacrifice
Thẻ
#898L929U
Cúp
Trophies 33131
Cúp Cao Nhất
Trophies 41449
Cấp Độ EXP
EXP Level 270
Thắng 3v3
3v3 Victories 22674
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1516
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1778
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 36 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
43,920
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
4.32
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
26
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Quét sạch
  • Quét sạch

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 158
Cúp
Cúp -172
Coins to Max
74%Coins to Max1,21M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
90%Sức Mạnh Sao144 / 160
Gadgets
92%Gadgets148 / 160
Gears
31%Gears165 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 7 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.