Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Golden dawn

Hồ Sơ Brawl Stars của Golden dawn

Golden dawn

Golden dawn
Tên
Golden dawn
Thẻ
#8G9R9URV2
Cúp
Trophies 29520
Cúp Cao Nhất
Trophies 29818
Cấp Độ EXP
EXP Level 161
Thắng 3v3
3v3 Victories 7261
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 738
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 374
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,440
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO
  • DRACO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 148
Cúp
Cúp -207
Coins to Max
33%Coins to Max556k / 1,64M
Brawlers
95%Brawlers76 / 80
Sức Mạnh Sao
49%Sức Mạnh Sao79 / 160
Gadgets
73%Gadgets118 / 160
Gears
6%Gears36 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (11224d5) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.