Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 244

Hồ Sơ Brawl Stars của 244

244

244
Tên
244
Thẻ
#8JJGPL9UC
Câu lạc bộ
Clubにっこりくしー
Cúp
Trophies 46065
Cúp Cao Nhất
Trophies 46124
Cấp Độ EXP
EXP Level 212
Thắng 3v3
3v3 Victories 8409
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1780
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1336
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
50,960
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
80%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
5.50
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
20
Số Trận Thua
4

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 194
Cúp
Cúp -226
Coins to Max
69%Coins to Max1,14M / 1,64M
Brawlers
97%Brawlers78 / 80
Sức Mạnh Sao
94%Sức Mạnh Sao151 / 160
Gadgets
95%Gadgets153 / 160
Gears
30%Gears159 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.