Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ДжирафикАкакен2

Hồ Sơ Brawl Stars của ДжирафикАкакен2

ДжирафикАкакен2

ДжирафикАкакен2
Tên
ДжирафикАкакен2
Thẻ
#8LJYYGQV8
Câu lạc bộ
ClubTataria Russia
Cúp
Trophies 30715
Cúp Cao Nhất
Trophies 30813
Cấp Độ EXP
EXP Level 182
Thắng 3v3
3v3 Victories 3257
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2180
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 670
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,743
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
52%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.16
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
12

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 188
Cúp
Cúp -175
Coins to Max
23%Coins to Max392k / 1,66M
Brawlers
77%Brawlers63 / 81
Sức Mạnh Sao
32%Sức Mạnh Sao53 / 162
Gadgets
51%Gadgets84 / 162
Gears
3%Gears19 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.