Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của CM|MIHAI;€€€€€

Hồ Sơ Brawl Stars của CM|MIHAI;€€€€€

CM|MIHAI;€€€€€

CM|MIHAI;€€€€€
Tên
CM|MIHAI;€€€€€
Thẻ
#8PPJ9QCCU
Câu lạc bộ
ClubCode: COSTIN
Cúp
Trophies 56896
Cúp Cao Nhất
Trophies 56898
Cấp Độ EXP
EXP Level 273
Thắng 3v3
3v3 Victories 7285
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2393
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 6391
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
64,080
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 312
Cúp
Cúp -179
Coins to Max
52%Coins to Max866k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
73%Sức Mạnh Sao118 / 160
Gadgets
85%Gadgets136 / 160
Gears
8%Gears44 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 9 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.