Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ⚔₮H€ $₱Į℟Ì₸⚔

Hồ Sơ Brawl Stars của ⚔₮H€ $₱Į℟Ì₸⚔

⚔₮H€ $₱Į℟Ì₸⚔

⚔₮H€ $₱Į℟Ì₸⚔
Tên
⚔₮H€ $₱Į℟Ì₸⚔
Thẻ
#8Q0P2J8P9
Câu lạc bộ
ClubRISE OF DARKNES
Cúp
Trophies 30786
Cúp Cao Nhất
Trophies 33108
Cấp Độ EXP
EXP Level 273
Thắng 3v3
3v3 Victories 13561
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3259
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2119
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,000
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
76%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
7.56
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
6

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Đôi
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Trophy Escape

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 48
Cúp
Cúp -136
Coins to Max
40%Coins to Max658k / 1,64M
Brawlers
93%Brawlers75 / 80
Sức Mạnh Sao
72%Sức Mạnh Sao116 / 160
Gadgets
78%Gadgets126 / 160
Gears
2%Gears11 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.