Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 24時間闇くじ漬けマグ

Hồ Sơ Brawl Stars của 24時間闇くじ漬けマグ

24時間闇くじ漬けマグ

24時間闇くじ漬けマグ
Tên
24時間闇くじ漬けマグ
Thẻ
#8ULVP9J8V
Câu lạc bộ
Clubにちょりーた隊
Cúp
Trophies 10792
Cúp Cao Nhất
Trophies 10937
Cấp Độ EXP
EXP Level 66
Thắng 3v3
3v3 Victories 700
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 326
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 174
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
20,640
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
28%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.33
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
7
Số Trận Thua
18

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • JACKY
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • GUS

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 56
Cúp
Cúp -41
Coins to Max
6%Coins to Max106k / 1,64M
Brawlers
50%Brawlers40 / 80
Sức Mạnh Sao
3%Sức Mạnh Sao5 / 160
Gadgets
16%Gadgets27 / 160
Gears
1%Gears10 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.