Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của That's Ubeyd

Hồ Sơ Brawl Stars của That's Ubeyd

That's Ubeyd

That's Ubeyd
Tên
That's Ubeyd
Thẻ
#8VPG2YJ9Q
Câu lạc bộ
ClubFC Iman Gücü
Cúp
Trophies 36386
Cúp Cao Nhất
Trophies 36477
Cấp Độ EXP
EXP Level 180
Thắng 3v3
3v3 Victories 4879
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1408
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 620
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,500
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
84%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
6.50
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
21
Số Trận Thua
4

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 158
Cúp
Cúp -250
Coins to Max
39%Coins to Max656k / 1,66M
Brawlers
95%Brawlers77 / 81
Sức Mạnh Sao
58%Sức Mạnh Sao94 / 162
Gadgets
80%Gadgets130 / 162
Gears
8%Gears44 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.