Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ❖Ƭʜᴇᴰᵉʳᵇʸ™ヅ

Hồ Sơ Brawl Stars của ❖Ƭʜᴇᴰᵉʳᵇʸ™ヅ

❖Ƭʜᴇᴰᵉʳᵇʸ™ヅ

❖Ƭʜᴇᴰᵉʳᵇʸ™ヅ
Tên
❖Ƭʜᴇᴰᵉʳᵇʸ™ヅ
Thẻ
#92GC0U0Y8
Cúp
Trophies 33344
Cúp Cao Nhất
Trophies 33508
Cấp Độ EXP
EXP Level 213
Thắng 3v3
3v3 Victories 8338
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1177
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2320
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,000
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
52%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-4.00
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
12

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 128
Cúp
Cúp -228
Coins to Max
38%Coins to Max625k / 1,64M
Brawlers
96%Brawlers77 / 80
Sức Mạnh Sao
56%Sức Mạnh Sao91 / 160
Gadgets
75%Gadgets121 / 160
Gears
5%Gears27 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.