Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ПИНГВИН 2.0

Hồ Sơ Brawl Stars của ПИНГВИН 2.0

ПИНГВИН 2.0

ПИНГВИН 2.0
Tên
ПИНГВИН 2.0
Thẻ
#92RVY0ULU
Câu lạc bộ
ClubLaFrance
Cúp
Trophies 27212
Cúp Cao Nhất
Trophies 27212
Cấp Độ EXP
EXP Level 163
Thắng 3v3
3v3 Victories 5692
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 502
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1126
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,520
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
7.67
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • MICO
  • MELODIE
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 56
Cúp
Cúp -92
Coins to Max
29%Coins to Max488k / 1,64M
Brawlers
88%Brawlers71 / 80
Sức Mạnh Sao
37%Sức Mạnh Sao60 / 160
Gadgets
76%Gadgets123 / 160
Gears
7%Gears37 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.