Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑴ʏ𝒔𝚃ᴇ𝚛𝒚ツ

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑴ʏ𝒔𝚃ᴇ𝚛𝒚ツ

𝑴ʏ𝒔𝚃ᴇ𝚛𝒚ツ

𝑴ʏ𝒔𝚃ᴇ𝚛𝒚ツ
Tên
𝑴ʏ𝒔𝚃ᴇ𝚛𝒚ツ
Thẻ
#92YGQ0LPQ
Câu lạc bộ
ClubTeam|Generation
Cúp
Trophies 69906
Cúp Cao Nhất
Trophies 70070
Cấp Độ EXP
EXP Level 365
Thắng 3v3
3v3 Victories 27416
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 4151
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 5304
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
48%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.80
Xếp Hạng Tài Khoản
S
Số Trận Thắng
12
Số Trận Thua
13

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape
  • Trộm Cắp

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 390
Cúp
Cúp -167
Coins to Max
79%Coins to Max1,29M / 1,62M
Brawlers
100%Brawlers79 / 79
Sức Mạnh Sao
100%Sức Mạnh Sao158 / 158
Gadgets
100%Gadgets158 / 158
gear
35%gear180 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 98 trong số 100
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 9 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 8 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.