Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 한재현

Hồ Sơ Brawl Stars của 한재현

한재현

한재현
Tên
한재현
Thẻ
#980VY88Q2
Câu lạc bộ
Club뇌뚱남
Cúp
Trophies 17212
Cúp Cao Nhất
Trophies 17212
Cấp Độ EXP
EXP Level 101
Thắng 3v3
3v3 Victories 2158
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 499
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 472
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
23,976
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
68%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.10
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
17
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • BONNIE
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 82
Cúp
Cúp -145
Coins to Max
7%Coins to Max122k / 1,65M
Brawlers
72%Brawlers59 / 81
Sức Mạnh Sao
0%Sức Mạnh Sao0 / 160
Gadgets
0%Gadgets0 / 160
Gears
2%Gears14 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.