Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của MisterTimful

Hồ Sơ Brawl Stars của MisterTimful

MisterTimful

MisterTimful
Tên
MisterTimful
Thẻ
#98JCQ0Q2L
Câu lạc bộ
ClubForêt Enchantée
Cúp
Trophies 53152
Cúp Cao Nhất
Trophies 53153
Cấp Độ EXP
EXP Level 256
Thắng 3v3
3v3 Victories 14068
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1081
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 4200
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 215 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
57%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.86
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
123
Số Trận Thua
91

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 258
Cúp
Cúp -87
Coins to Max
78%Coins to Max1,28M / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
99%Sức Mạnh Sao159 / 160
Gadgets
99%Gadgets159 / 160
Gears
32%Gears166 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.