Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ᶦ ᵃᵐᴀᴠᴀᴛ4ʀ🥀🔮

Hồ Sơ Brawl Stars của ᶦ ᵃᵐᴀᴠᴀᴛ4ʀ🥀🔮

ᶦ ᵃᵐᴀᴠᴀᴛ4ʀ🥀🔮

ᶦ ᵃᵐᴀᴠᴀᴛ4ʀ🥀🔮
Tên
ᶦ ᵃᵐᴀᴠᴀᴛ4ʀ🥀🔮
Thẻ
#99LCGPR
Câu lạc bộ
ClubForce be
Cúp
Trophies 47320
Cúp Cao Nhất
Trophies 47320
Cấp Độ EXP
EXP Level 179
Thắng 3v3
3v3 Victories 7896
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1102
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1015
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 273 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
47,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
51%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.96
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
140
Số Trận Thua
132

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Duel
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 242
Cúp
Cúp -148
Coins to Max
54%Coins to Max900k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
63%Sức Mạnh Sao101 / 160
Gadgets
77%Gadgets124 / 160
Gears
19%Gears101 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.