Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 🌠𝕗𝕖𝕓𝕖𝕓𝕖9

Hồ Sơ Brawl Stars của 🌠𝕗𝕖𝕓𝕖𝕓𝕖9

🌠𝕗𝕖𝕓𝕖𝕓𝕖9

🌠𝕗𝕖𝕓𝕖𝕓𝕖9
Tên
🌠𝕗𝕖𝕓𝕖𝕓𝕖9
Thẻ
#99QRUQRP2
Câu lạc bộ
ClubOrgulho Candal
Cúp
Trophies 59492
Cúp Cao Nhất
Trophies 59521
Cấp Độ EXP
EXP Level 267
Thắng 3v3
3v3 Victories 14901
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3248
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1767
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 316 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
57%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.94
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
180
Số Trận Thua
135

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Duel
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Duel
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 298
Cúp
Cúp -217
Coins to Max
75%Coins to Max1,24M / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
100%Sức Mạnh Sao160 / 160
Gadgets
99%Gadgets159 / 160
Gears
32%Gears166 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.