Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của картондог

Hồ Sơ Brawl Stars của картондог

картондог

картондог
Tên
картондог
Thẻ
#9G9PVUJVG
Câu lạc bộ
ClubWINNERS
Cúp
Trophies 24864
Cúp Cao Nhất
Trophies 24867
Cấp Độ EXP
EXP Level 118
Thắng 3v3
3v3 Victories 2505
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 402
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 925
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
55,223
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
32%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.29
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
8
Số Trận Thua
17

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • JANET
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 120
Cúp
Cúp -45
Coins to Max
8%Coins to Max286k / 3,28M
Brawlers
41%Brawlers67 / 161
Sức Mạnh Sao
6%Sức Mạnh Sao22 / 318
Gadgets
28%Gadgets90 / 318
Gears
3%Gears32 / 1,03k

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (0169c86) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.