Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của pichiscoquette

Hồ Sơ Brawl Stars của pichiscoquette

pichiscoquette

pichiscoquette
Tên
pichiscoquette
Thẻ
#9JP80RL9C
Câu lạc bộ
Club👑World Kings👑
Cúp
Trophies 36374
Cúp Cao Nhất
Trophies 36418
Cấp Độ EXP
EXP Level 187
Thắng 3v3
3v3 Victories 8029
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 946
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1149
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
41,040
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-1.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Trộm Cắp

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 266
Cúp
Cúp -125
Coins to Max
36%Coins to Max594k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
48%Sức Mạnh Sao77 / 160
Gadgets
66%Gadgets107 / 160
Gears
3%Gears17 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.