Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của りゅーうまん

Hồ Sơ Brawl Stars của りゅーうまん

りゅーうまん

りゅーうまん
Tên
りゅーうまん
Thẻ
#9LRPV2QLG
Cúp
Trophies 61503
Cúp Cao Nhất
Trophies 61673
Cấp Độ EXP
EXP Level 340
Thắng 3v3
3v3 Victories 27847
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3198
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1770
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
129,605
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
68%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.27
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
17
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • Shelly
  • Colt
  • Bull
  • Brock
  • Rico
  • Spike
  • Barley
  • Jessie
  • Nita
  • Dynamike
  • El Primo
  • Mortis
  • Crow
  • Poco
  • Bo
  • Piper
  • Pam
  • Tara
  • Darryl
  • Penny
  • Frank
  • Gene
  • Tick
  • Leon
  • Rosa
  • Carl
  • Bibi
  • 8-Bit
  • Sandy
  • Bea
  • Emz
  • Mr. P
  • Max
  • Jacky
  • Gale
  • Nani
  • Sprout
  • Surge
  • Colette
  • Amber
  • Lou
  • Byron
  • Edgar
  • Ruffs
  • Stu
  • Belle
  • Squeak
  • Grom
  • Buzz
  • Griff
  • Ash
  • Meg
  • Lola
  • Fang
  • Eve
  • Janet
  • Bonnie
  • Otis
  • Sam
  • Gus
  • Buster
  • Chester
  • Gray
  • Mandy
  • R-T
  • Willow
  • Maisie
  • Hank
  • Cordelius
  • Doug
  • Pearl
  • Chuck
  • Charlie
  • Mico
  • Kit
  • Larry & Lawrie
  • Melodie
  • Angelo
  • Draco
  • Lily

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 308
Cúp
Cúp -210
Coins to Max
23%Coins to Max767k / 3,28M
Brawlers
49%Brawlers80 / 161
Sức Mạnh Sao
0%Sức Mạnh Sao0 / 318
Gadgets
0%Gadgets0 / 318
Gears
15%Gears160 / 1,03k

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 95 trong số 100
Thắng 3v3
Tốt hơn 8 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 7 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (0169c86) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.