Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 제육볶음

Hồ Sơ Brawl Stars của 제육볶음

제육볶음

제육볶음
Tên
제육볶음
Thẻ
#9P0J020JR
Câu lạc bộ
Club공전절후
Cúp
Trophies 16470
Cúp Cao Nhất
Trophies 16494
Cấp Độ EXP
EXP Level 88
Thắng 3v3
3v3 Victories 2716
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 64
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 202
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
19,120
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
28%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.50
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
7
Số Trận Thua
18

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 52
Cúp
Cúp -94
Coins to Max
18%Coins to Max299k / 1,64M
Brawlers
83%Brawlers67 / 80
Sức Mạnh Sao
16%Sức Mạnh Sao27 / 160
Gadgets
37%Gadgets60 / 160
Gears
6%Gears35 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.