Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của M͚͚̻͂̇͜͟͟o͙͙ͤͫ͞

Hồ Sơ Brawl Stars của M͚͚̻͂̇͜͟͟o͙͙ͤͫ͞

M͚͚̻͂̇͜͟͟o͙͙ͤͫ͞

M͚͚̻͂̇͜͟͟o͙͙ͤͫ͞
Tên
M͚͚̻͂̇͜͟͟o͙͙ͤͫ͞
Thẻ
#9P8R9VYL8
Câu lạc bộ
Clubold school 🏫
Cúp
Trophies 54993
Cúp Cao Nhất
Trophies 55973
Cấp Độ EXP
EXP Level 246
Thắng 3v3
3v3 Victories 8273
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 4202
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2332
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
55%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.14
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
11

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY
  • BERRY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 264
Cúp
Cúp -131
Coins to Max
53%Coins to Max881k / 1,66M
Brawlers
100%Brawlers81 / 81
Sức Mạnh Sao
67%Sức Mạnh Sao109 / 162
Gadgets
92%Gadgets150 / 162
Gears
14%Gears77 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 9 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.