Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của DL|Straw🦁

Hồ Sơ Brawl Stars của DL|Straw🦁

DL|Straw🦁

DL|Straw🦁
Tên
DL|Straw🦁
Thẻ
#9PLJR2UYP
Câu lạc bộ
ClubBawz Army
Cúp
Trophies 69490
Cúp Cao Nhất
Trophies 69564
Cấp Độ EXP
EXP Level 294
Thắng 3v3
3v3 Victories 20777
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1557
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 3337
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 297 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
137,011
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
58%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.29
Xếp Hạng Tài Khoản
S
Số Trận Thắng
172
Số Trận Thua
124

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • Shelly
  • Colt
  • Bull
  • Brock
  • Rico
  • Spike
  • Barley
  • Jessie
  • Nita
  • Dynamike
  • El Primo
  • Mortis
  • Crow
  • Poco
  • Bo
  • Piper
  • Pam
  • Tara
  • Darryl
  • Penny
  • Frank
  • Gene
  • Tick
  • Leon
  • Rosa
  • Carl
  • Bibi
  • 8-Bit
  • Sandy
  • Bea
  • Emz
  • Mr. P
  • Max
  • Jacky
  • Gale
  • Nani
  • Sprout
  • Surge
  • Colette
  • Amber
  • Lou
  • Byron
  • Edgar
  • Ruffs
  • Stu
  • Belle
  • Squeak
  • Grom
  • Buzz
  • Griff
  • Ash
  • Meg
  • Lola
  • Fang
  • Eve
  • Janet
  • Bonnie
  • Otis
  • Sam
  • Gus
  • Buster
  • Chester
  • Gray
  • Mandy
  • R-T
  • Willow
  • Maisie
  • Hank
  • Cordelius
  • Doug
  • Pearl
  • Chuck
  • Charlie
  • Mico
  • Kit
  • Larry & Lawrie
  • Melodie
  • Angelo
  • Draco
  • Lily

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 426
Cúp
Cúp -196
Coins to Max
19%Coins to Max624k / 3,28M
Brawlers
49%Brawlers80 / 161
Sức Mạnh Sao
0%Sức Mạnh Sao0 / 318
Gadgets
0%Gadgets0 / 318
Gears
13%Gears142 / 1,03k

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 98 trong số 100
Thắng 3v3
Tốt hơn 7 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (0169c86) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.