Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của FK~BugsBunny

Hồ Sơ Brawl Stars của FK~BugsBunny

FK~BugsBunny

FK~BugsBunny
Tên
FK~BugsBunny
Thẻ
#9RUP9LGQQ
Câu lạc bộ
ClubAAL
Cúp
Trophies 26654
Cúp Cao Nhất
Trophies 26670
Cấp Độ EXP
EXP Level 140
Thắng 3v3
3v3 Victories 3534
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 568
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1037
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,039
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
48%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.53
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
12
Số Trận Thua
13

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • SAM
  • GUS
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Đấu Đôi
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 170
Cúp
Cúp -180
Coins to Max
14%Coins to Max242k / 1,65M
Brawlers
74%Brawlers60 / 81
Sức Mạnh Sao
18%Sức Mạnh Sao29 / 160
Gadgets
26%Gadgets42 / 160
Gears
3%Gears16 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (9b18196) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.