Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 나는자연인이다

Hồ Sơ Brawl Stars của 나는자연인이다

나는자연인이다

나는자연인이다
Tên
나는자연인이다
Thẻ
#9UCUQCRJJ
Câu lạc bộ
Club해운대보이
Cúp
Trophies 3564
Cúp Cao Nhất
Trophies 3579
Cấp Độ EXP
EXP Level 35
Thắng 3v3
3v3 Victories 366
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 85
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 44
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
158
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
52%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.85
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
12

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PAM
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • NANI
  • SURGE
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • SAM
  • MAISIE
  • CHUCK
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Duel
  • Duel
  • Quét sạch
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Bóng Rổ Brawl
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Rổ Brawl
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 56
Cúp
Cúp -25
Coins to Max
4%Coins to Max72,1k / 1,62M
Brawlers
45%Brawlers36 / 79
Sức Mạnh Sao
3%Sức Mạnh Sao5 / 158
Gadgets
6%Gadgets11 / 158
gear
1%gear7 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.