Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của vuslatproo

Hồ Sơ Brawl Stars của vuslatproo

vuslatproo

vuslatproo
Tên
vuslatproo
Thẻ
#9UL08UGCG
Câu lạc bộ
ClubÖzel Harekat
Cúp
Trophies 24995
Cúp Cao Nhất
Trophies 25107
Cấp Độ EXP
EXP Level 148
Thắng 3v3
3v3 Victories 4261
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 347
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1250
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,520
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.00
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • GRAY
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Quét sạch
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 80
Cúp
Cúp -193
Coins to Max
20%Coins to Max338k / 1,64M
Brawlers
80%Brawlers64 / 80
Sức Mạnh Sao
27%Sức Mạnh Sao44 / 160
Gadgets
46%Gadgets74 / 160
Gears
2%Gears15 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.